Câu hỏi phỏng vấn du học Nhật luôn nhận được sự quan tâm của nhiều học sinh. Bởi tâm lý lo sợ các câu hỏi khó từ Cục xuất nhập cảnh sẽ ảnh hướng đến kết quả COE của bạn. Tuy nhiên, cũng đừng quá bận tâm, các mối lo của bạn sẽ được giải quyết thông qua bài viết này của TinEdu.
Dưới đây là những mẫu câu hỏi được TinEdu đúc kết từ kinh nghiệm phỏng vấn du học Nhật của nhiều bạn trẻ đậu COE. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp ích cho bạn trong kỳ phỏng vấn sắp tới.
Thời gian phỏng vấn từ Cục xuất nhập cảnh là khi nào?
Thông thường Cục xuất nhập cảnh sẽ gọi đột xuất và không báo trước thời gian. Điều này khiến nhiều học sinh lo sợ bởi không biết khoảng thời gian chính xác được gọi để chuẩn bị tốt nhất. Chính vì thế mà trong khoảng thời gian trước 3 tháng nhập học, bạn hãy luôn trong tâm thế sẵn sàng nhận cuộc gọi.
Cục xuất nhập cảnh sẽ gọi cho bạn hoặc người bảo lãnh để phỏng vấn và xác nhận thông tin. Khung thời gian gọi từ 6h00 đến 14h00 vào các ngày từ thứ 2 đến thứ 6, theo giờ Việt Nam.

Những câu hỏi phỏng vấn du học Nhật Bản nhất định phải biết
CÂU HỎI PHỎNG VẤN DU HỌC NHẬT | ||
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
1 | Hãy giới thiệu bản thân | 自己紹介(じこしょうかい)をしてください。 |
自己紹介(じこしょうかい)お願(ねが)いします | ||
私(わたし)は (Hung) です。 | ||
今年(ことし) (18) 際(さい)です。 (Thanh hoa)から来(き)ました。家族(かぞく)は(4人(にん))です。どうぞ宜(よろ)しくお願(ねが)い致(いた)します. | ||
2 | Em tên là gì? | お名前(なまえ)は? |
名前(なまえ)はなんですか。 | ||
お名前(なまえ)を教(おし)えてください。 | ||
3 | Ngày tháng năm sinh của bạn là khi nào? | 生年月日(せいねんがっぴ)を教(おし)えてください |
生年月日(せいねんがっぴ)はいつですか? | ||
___年(ねん)___月(がつ)___日(び)です。 | ||
4 | Ngày sinh nhật của bạn là khi nào? | 誕生日(たんじょうび)はいつですか。 |
誕生日(たんじょうび)を教(おし)えてください | ||
5 | Em đang sống ở đâu? | 今(いま)、どこに住(す)んでいますか? |
| Em đang sống ở ……. | ……………. に住(す)んでいます。 |
6 | Sở thích của em là gì? | 趣味 (しゅみ) は 何(なん)ですか。 |
7 | Sở thích của em là __ | 私(わたし)の 趣味(しゅみ)は danh từ です。 |
8 | Hôm nay là tháng mấy, ngày mấy? | 今日(きょう)は 何月(なんがつ) 何日(なんにち)ですか。 ___月(がつ)___日(にち)です。 |
9 | Hôm nay là thứ mấy? | 今日(きょう)は 何曜日(なんようび)ですか。 |
10 | Bây giờ là mấy giờ? | 今(いま)、何時 (なん じ)ですか。 ___時(じ)です。 |
11 | Em học tiếng Nhật từ bao giờ? | いつから 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しましたか。 |
12 | Em đang học tiếng Nhật ở đâu? | どこで 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)していますか |
13 | Ở Trung tâm có mấy lớp học? Mấy thầy cô? | 会社に クラスが いくつ ありますか。 |
先生(せんせい)が 何人(なんにん) いますか。 | ||
14 | Em học từ thứ mấy đến thứ mấy? | 何曜日(なんようび)から 何曜日(なんようび)まで 勉強(べんきょう)しますか。 |
15 | Em học tiếng Nhật được bao lâu rồi? | どのぐらい日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。 |
何(なん)か月勉強(げつ べんきょう)しましたか。 | ||
16 | Một ngày học mấy tiếng? | 毎日(まいにち) どのぐらい 勉強(べんきょう)しますか。 |
毎日(まいにち) 何時間(なんじかん) 勉強(べんきょう)しますか? | ||
17 | Buổi tối em có học không? Học khoảng mấy tiếng? | 毎晩(まいばん)勉強(べんきょう)しますか。何時間(なんじかん)ぐらいですか。 |
18 | Học từ mấy giờ đến mấy giờ? | 何時(なんじ)から 何時(なんじ)まで 勉強(べんきょう)しますか。 |
19 | Hiện nay học đến bài bao nhiêu rồi? | 今(いま)、第何課(だいなんか)を 勉強(べんきょう)していますか。 |
20 | Giáo trình đang học là gì? | 勉強(べんきょう)している本(ほん)は 何(なん)ですか。 |
21 | Em được nghỉ thứ mấy? | 休(やす)みは 何曜日(なんようび)ですか。 |
22 | Sáng nay em dậy lúc mấy giờ? | 今朝(けさ)、何時(なんじ)に 起(お)きましたか。 |
23 | Tối qua mấy giờ đi ngủ? | 昨夜(ゆうべ)、何時(なんじ)に 寝(ね)ましたか。 |
24 | Lớp học có bao nhiêu người? | 教室(きょうしつ)に 学生(がくせい)が 何人(なんにん)いますか。 |
25 | Thầy hay cô dạy? Tên là gì? | 教(おし)えている先生(せんせい)は女(おんな)の人(ひと)ですか、男(おとこ)の人(ひと)ですか。 |
先生(せんせい)の 名前(なまえ)は 何(なん)ですか。 | ||
26 | Em đã đỗ kỳ thi tiếng Nhật nào? | どんな試験(しけん)に 合格(ごうかく)しましたか |
27 | Em được bao nhiêu điểm? | 何点(なんてん)ですか。 |
28 | Em thi chứng chỉ đó khi nào? | いつ 受験(じゅけん)しましたか。 |
いつ 試験(しけん)を 受(う)けましたか | ||
29 | Gia đình em có những ai? | 家族(かぞく)は 何人(なんにん)ですか。 |
家族(かぞく)は 何人(なんにん)が いますか。 | ||
30 | Bố (mẹ) em làm nghề gì? Bao nhiêu tuổi? | お父(とう)さん(お母(かあ)さん)のお仕事(しごと)は 何(なん)ですか。 |
何歳(なんさい)ですか。(おいくつ ですか。) | ||
31 | Ai là người bảo lãnh cho em? | 誰(だれ)が学(がく) 費(ひ)を 支払(しはら)いますか。 |
経費支弁者(けいひしべんしゃ)は 誰(だれ)ですか。 | ||
32 | Thu nhập của mẹ (bố) em là bao nhiêu? | お母(かあ)さん(お父(とう)さん)の収入(しゅうにゅう)は いくらですか |
33 | Em tốt nghiệp trường cấp 3 khi nào? | いつ 高校(こうこう)を卒業(そつぎょう)しましたか? |
34 | Bạn tốt nghiệp cao đẳng khi nào? | いつ 短期大学(たんきだいがく)を卒業(そつぎょう)しましたか? |
35 | Bạn tốt nghiệp đại học khi nào? | いつ 大学(だいがく)を卒業(そつぎょう)しましたか? |
36 | Bạn tốt nghiệp trung cấp khi nào? | いつ 専門学校(せんもんがっこう)を卒業(そつぎょう)しましたか? |
37 | Lý do du học thì em viết tay hay đánh máy? | 留学(りゅうがく)の 理由(りゆう)は 手書(てが)きですか、コンピューターで 作(つく)りましたか。 |
38 | Lý do gì khiến em đi du học Nhật Bản? | どうして 日本(にほん)に 留学(りゅうがく)したいですか。 |
どうして 日本(にほん)へ 留学(りゅうがく)しに 行(い)きたいですか。 | ||
日本(にほん)へ 留学(りゅうがく)する理由(りゆう)は 何(なん)ですか。 | ||
留学(りゅうがく)の 理由(りゆう)を 教(おし)えてください。 |
Trên đây là những câu hỏi về du học Nhật Bản mà bạn cần biết. Nhìn chung các câu hỏi này không quá khó, Chỉ cần biết cách ôn luyện những câu hỏi này chắc chắn sẽ giúp bạn biết cách trả lời phỏng vấn du học Nhật.
“Mách nhỏ” những lưu ý khi phỏng vấn du học Nhật Bản

Để đảm bảo được quá trình học tập và sinh sống tại Nhật thì tiếng Nhật là điều bắt buộc phải có. Du học sinh trước khi sang Nhật cần đảm bảo trình độ tiếng Nhật đạt ở mức tối thiểu N5. Một số lưu ý trước khi nhận phỏng vấn mà bạn cần nắm như sau:
- Thường xuyên giao tiếp, luyện tập tiếng Nhật cùng bạn bè, giáo viên hoặc luyện trước gương. Bạn có thể đăng ký khóa học Nhật ngữ tại TinEdu Nihongo để trình độ tiếng Nhật được nâng cao và tự tin phỏng vấn hơn.
- Trong quá trình chờ đợi Cục xuất nhập cảnh kiểm tra và xử lý hồ sơ, bạn tuyệt đối không được sử dụng rượu bia, chất kích thích.
- Dù là cuộc gọi xác nhận khá đơn giản nhưng bạn cũng cần chuẩn bị đầy đủ câu trả lời với thái độ tự tin, bình tĩnh nhất có thể.
Hi vọng với những chia sẻ của TinEdu về câu hỏi phỏng vấn du học Nhật giúp bạn có được sự chuẩn bị tốt nhất. Dù phỏng vấn đơn giản thông qua điện thoại nhưng vẫn sẽ quyết định tỷ lệ đậu COE của bạn. Do đó, hãy đảm bảo tuân thủ các lưu ý và chuẩn bị câu trả lời chỉn chu nhất.