Chào các bạn, nhiều bạn muốn chọn cho mình một cái tên tiếng Nhật theo họ tên của người Nhật và muốn hiểu rõ hơn ý nghĩa đằng sau đó. Hôm nay TinEdu xin mật mí tên tiếng Nhật hay cho con gái, cùng xem để chọn ra tên ưng ý cho bản thân mình bạn nhé.
Ý nghĩa tên tiếng Nhật dành cho nữ
Cùng xem những cái tên tiếng Nhật hay cho con gái mà các bậc cha, mẹ ở Nhật Bản thường chọn đặt cho con mình. Các bạn tham khảo thêm và đừng quên lưu lại.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ | Ý nghĩa tên tiếng Nhât cho nữ |
AKI | mùa thu (đẹp dịu dàng như mùa thu) |
AIKO | dễ thương, đứa bé đáng yêu (ái tử, đứa trẻ được yêu thương) |
AKIKO | ánh sáng (đứa trẻ mùa thu) |
AIMI | ái mỹ (Ái: Tình yêu, mỹ: Đẹp mỹ miều) |
AKIRA | thông minh, sáng sủa |
AKEMI | minh mĩ (Minh: Sáng, có trí tuệ, mỹ: đẹp) |
AOI | cây hoa thục quỳ |
ATSUKO | đứa trẻ có trái tim ấm áp |
CHIE | thông minh, trí tuệ |
CHIHARU | một nghìn mua xuân (trường tồn) |
CHIHAKO | đứa trẻ có hương thơm trường tồn (thiên hương tử) |
CHINATSU | một nghìn mùa hạ (thiên hạ) |
HANAKO | đứa trẻ xinh đẹp, tưới tắn như bông hoa |
HAKURI | cây cối mùa xuân, thường đâm chồi nảy lộc sum suê |
HIKARI | ánh sáng mặt trời (quang) |
HISOKA | chu đáo tỉ mỉ |
HITOMI | con mắt, con ngươi, mang ý nghĩa tinh nhanh (đồng) |
KIKU | cây hoa cúc |
KAEDE | cây phong (loài cây đẹp, lá đến mùa thu thì đỏ, mùa xuân nở hoa xúm xít như quả bóng tròn) |
KATSUMI | ráng mặt trời đỏ, đẹp |
KOTONE | âm thanh nhẹ nhàng, thánh thót của đàn cầm |
KUMIKO | đứa trẻ xinh đẹp và vĩnh cửu |
MANAMI | “Ái Mỹ” có nghĩa là “tình yêu đẹp”. “Ái hải” có nghĩa là “tình yêu mênh mông như đại dương” |
MICHIKO | đứa trẻ xinh đẹp, thông minh (mỹ trí tử) |
MOMOKO | đứa trẻ từ cây đào (đào tử) |
MISAKI | “Tiếu” ở đây mang ý nghĩa cười, “nụ cười xinh đẹp” |
NATSUMI | hạ mỹ, vẻ đẹp vào mùa hè |
REN | cây hoa sen |
TSUKIKO | đứa trẻ sinh ra từ mặt trăng |
TOSHIKO | đứa trẻ nhanh nhẹn, may mắn |
SHIGEKO | đứa trẻ trưởng thành, thành đạt, thành danh |
SAKURA | hoa anh đào |
SHIZUKA | yên tĩnh và có mùi hương (tĩnh hương) |
SHUMIKO | đứa trẻ trong sạch, trong sáng |
SUZUME | chim sẻ (tước) |
SHIKA | con hươu |
UME | cây mai |
USAGI | con thỏ |
YOKO | nghĩa là đứa trẻ của biển cả, như vầng thái dương (dương tử) |
YUKI, YUMIKO | vẻ đẹp vốn có |
YURIKO | đứa trẻ giống hoa huệ |

Trên đây là những cái tên tiếng Nhật hay phổ biến dành cho con gái, vậy còn con trai thì như thế nào? Xin hẹn bạn đọc ở bài viết tiếp theo nhé. Ngoài ra, các bạn sinh viên du học Nhật Bản cũng thường hay chọn cho mình cái tên để dễ giao tiếp hơn khi học ở nước bạn nữa.
Mong rằng tên tiếng Nhật hay cho con gái và ý nghĩa sau nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc chọn cái tên tiếng Nhật cho riêng bản thân mình. Nếu bạn chưa hiểu rõ về thông tin du học Nhật, nhắn du học TinEdu nắm đầy đủ hơn. Yên tâm là hoàn toàn miễn phí nhưng rất tận tình.